Nhãn hiệu :
|
HINO FG8JP7A-F/LEXIM-GC.SCS735 |
Số chứng nhận :
|
2559/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp :
|
24/12/2018 |
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ :
|
--- |
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM |
Địa chỉ :
|
Lô 18-A2, KCN Hà Nội - Đài Tư, số 386 đường Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội |
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
10355 |
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
5315 |
kG
|
- Cầu sau :
|
5040 |
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
5450 |
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3 |
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
16000 |
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9555 x 2500 x 3720 |
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6500 x 2360 x 600/--- |
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5530 |
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2050/1835 |
mm
|
Số trục :
|
2 |
Công thức bánh xe :
|
4 x 2 |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel |
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-WE |
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :
|
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
191 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN model SCS735 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 6000 kg/2,0 m và 560 kg/13,3 m (tầm với lớn nhất); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
|